WebbDịch Nghĩa của từ off the shelf - Tra Từ off the shelf là gì ? ... Cụm Từ Liên Quan: commercial off the shelf (cots) (cots) // *Chuyên ngành kỹ thuật *Lĩnh vực: điện tử & viễn thông -thương mại không có quầy bán hàng. Dịch Nghĩa off the shelf Translate, Translation, Dictionary, Oxford. Tham Khảo ... Webb30 jan. 2024 · Dưới đây là đều mẫu mã câu gồm chứa từ ” off the shelf “, trong cỗ từ điển Từ điển Anh – Việt. Chúng ta hoàn toàn có thể đọc thêm rất nhiều mẫu mã câu này để …
Commercial Off The Shelf ( Cots Là Gì ? Commercial Off
http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Shelf Webb(Hình ảnh minh họa cho cụm từ Check off trong tiếng Anh) Ví dụ: He has a habit of checking off all the tasks on the list before bedtime. Anh ấy có thói quen kiểm tra tất cả các nhiệm vụ trong danh sách trước khi đi ngủ. He was responsible for checking off the name of each guest as they arrived at the party. denby storm collection
ON THE SHELF Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge
Webb20 mars 2024 · Khi có nhu cầu cởi bỏ quần áo, người ta thường sử dụng từ “take off”. Cất cánh: thông thường nghĩa này sẽ sử dụng khi nói về máy bay. Trái ngược lại với “land” là hạ cánh. Nghỉ phép: “take off” còn có nghĩa là nghỉ phép, nghỉ một ngày. Người ta … Webboff-the-shelf. adjective [ before noun ] uk us. used to describe a product that is available immediately and does not need to be specially made to suit a particular purpose: You … Webboff the shelf Thành ngữ, tục ngữ off the shelf from the store shelf, run of the mill It isn't a special gift, just an off-the-shelf radio with batteries. ra khỏi kệ Sẵn sàng để mua từ … denby studio craft mugs